Có 2 kết quả:

耳环 ěr huán ㄦˇ ㄏㄨㄢˊ耳環 ěr huán ㄦˇ ㄏㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) earring
(2) CL:隻|只[zhi1],對|对[dui4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) earring
(2) CL:隻|只[zhi1],對|对[dui4]

Bình luận 0